Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diminué
Jump to user comments
tính từ
  • giảm, giảm bớt
  • sút giảm; sút tinh thần
  • thon dần
    • Colonne diminuée
      cột thon dần
  • (âm nhạc) giảm
    • Intervalles diminués
      quãng giảm
Comments and discussion on the word "diminué"