Jump to user comments
danh từ
- hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
- cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)
- bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)
ngoại động từ
- đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
- (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)