Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dixy
/'diksi/ Cách viết khác : (dixy) /'diksi/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)
Related search result for "dixy"
Comments and discussion on the word "dixy"