Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
digest
/'daidʤest /
Jump to user comments
danh từ
  • sách tóm tắt (chủ yếu là luật)
  • tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]
ngoại động từ
  • phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
  • suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
  • tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
  • (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
  • đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
  • nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
    • to digest an insult
      nuốt nhục, chịu nhục
  • ninh, sắc (một chất trong rượu...)
nội động từ
  • tiêu, tiêu hoá được
Related words
Related search result for "digest"
Comments and discussion on the word "digest"