Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
digit
/'didʤit/
Jump to user comments
danh từ
  • ngón chân, ngón tay
  • ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
  • (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
  • con số (A-rập)
Related words
Comments and discussion on the word "digit"