Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
digestion
/di'dʤestʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
    • hard of digestion
      khó tiêu
    • a weak (sluggish) digestion
      khả năng tiêu hoá kém
    • a good digestion
      khả năng tiêu hoá tốt
  • sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)
  • sự ninh, sự sắc
Related search result for "digestion"
Comments and discussion on the word "digestion"