Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dickey
/'diki/ Cách viết khác : (dicky) /'diki/
Jump to user comments
danh từ
  • con lừa, con lừa con
  • con chim con ((cũng) dickey bird)
  • yếm giả (của áo sơ mi)
  • cái tạp dề
  • ghế ngồi của người đánh xe
  • ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô)
Related search result for "dickey"
Comments and discussion on the word "dickey"