Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
devis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản dự toán
    • Êtablir un devis
      lập bản dự toán
  • (từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện thân mật
Related search result for "devis"
Comments and discussion on the word "devis"