Jump to user comments
danh từ
- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
- the details of a story
chi tiết của một câu chuyện
- to go (enter) into details
đi vào chi tiết
- in detail
tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
- (kỹ thuật) chi tiết (máy)
- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
- (quân sự) sự trao nhật lệnh
ngoại động từ
- kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
- to detail a story
kể tỉ mỉ một câu chuyện
- (quân sự) cắt cử
- to detail someone dor some duty
cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì