Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
daily
/'deili/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • hằng ngày
    • one's daily bread
      miếng ăn hằng ngày
    • most newspapers appear daily
      hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
danh từ
  • báo hàng ngày
  • (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
Related search result for "daily"
Comments and discussion on the word "daily"