Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
daily
/'deili/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
hằng ngày
one's daily bread
miếng ăn hằng ngày
most newspapers appear daily
hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
danh từ
báo hàng ngày
(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
Related words
Synonyms:
casual
everyday
day-to-day
day-by-day
day-after-day
day by day
Related search result for
"daily"
Words pronounced/spelled similarly to
"daily"
:
dahlia
daily
dale
dally
dawdle
day-lily
deadly
deal
deathly
delay
more...
Words contain
"daily"
:
daily
daily dew
daily double
daily round
daily variation
Words contain
"daily"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhật báo
báo
nhật trình
hàng ngày
thường nhật
nhật tụng
cơm
âm nhạc
rượu cần
Comments and discussion on the word
"daily"