Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessous
Jump to user comments
phó từ
  • dưới
    • caractère tout en dessous
      tính rất nham hiểm
    • en dessous
      ở mặt dưới, ở dưới
    • regarder en dessous
      nhìn trộm
    • rire en dessous
      cười thầm
giới từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dưới
    • de dessous
      từ dưới
    • Sortir de dessous terre
      từ dưới đất chui ra
danh từ giống đực
  • mặt dưới, mặt trái
    • Le dessous de la table
      mặt dưới bàn
    • Le dessous d'une étoffe
      mặt trái vải
  • (hội họa) lớp màu đầu, lớp màu lót
  • (sân khấu) tầng dưới sàn
  • (số nhiều) quần áo lót nữ
  • (số nhiều) mặt trong, mặt bí mất
    • Les dessous de la politique
      mặt trong của trường chính trị
  • (nghĩa bóng) thế kém
    • Avoir le dessous
      thua kém
    • connaitre le dessous des cartes
      (thân mật) biết rõ tẩy, biết tỏng âm mưu
    • dans le troisième dessous; être dans le trente sixième dessous
      ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn
Related search result for "dessous"
Comments and discussion on the word "dessous"