Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
au-dessous
Jump to user comments
phó ngữ
  • ở dưới, ở thấp hơn
    • Il n'y a personne au-dessous
      chẳng có ai ở dưới cả
giới ngữ
  • au-dessous de+ dưới, thấp hơn
    • Cinq degrés au-dessous de zéro
      năm độ dưới không
Related search result for "au-dessous"
Comments and discussion on the word "au-dessous"