Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undecided
/'ʌndi'saidid/
Jump to user comments
tính từ
  • lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết
  • chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)
Related words
Related search result for "undecided"
Comments and discussion on the word "undecided"