Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dance music in Vietnamese - English dictionary
âm nhạc
rập rình
múa rối
ca múa
nhảy
phổ
nhẩy
chiêng
lân
múa giật
múa
ca vũ
khiêu vũ
vũ
nhảy đầm
dân tộc hoá
sạp
dẻo quẹo
chuyển biên
nhịp nhàng
ca nhạc
phím loan
nhã nhạc
nhạc khúc
cầm thư
biểu diễn
khí nhạc
đàn địch
biểu diển
hoà âm
cầm ca
nhạc hát
quân nhạc
đàn
nhạc
âm hưởng
khiếu
sáng tác
đàn bầu
khuây
bản
biểu hiện
lời
quần áo
bách khoa
ca trù
cầm
hoạ
Mường
rượu cần
tuồng
Bình Định
mõ
nhạc cụ
trống cơm
Thái