Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
dân tộc hoá
Jump to user comments
 
  • Nationalize
    • Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài
      To nationalize a foreign dance
Related search result for "dân tộc hoá"
Comments and discussion on the word "dân tộc hoá"