Jump to user comments
danh từ
- sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
- sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
- tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
- sự nguyền rủa, sự chửi rủa
- may damnation take him!
nó thật đáng nguyền rủa
thán từ
- đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!