Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
damnation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự đày địa ngục, sự đọa đày
  • (tôn giáo) tội đày địa ngục
thán từ
  • đáng tội địa ngục!; đến xuống địa ngục thôi!
Related search result for "damnation"
Comments and discussion on the word "damnation"