Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
donation
/dou'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
  • đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
Related search result for "donation"
Comments and discussion on the word "donation"