Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dalot
Jump to user comments
  • hoặc daleau
danh từ giống đực
  • (hàng hải) lỗ tháo nước (ở mạn tàu)
  • cống thoát nước
Related search result for "dalot"
Comments and discussion on the word "dalot"