Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
delta
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đenta (chữ cái Hy Lạp)
  • vật hình tam giác
    • Avion à ailes en delta
      máy bay cánh tam giác
  • (địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ
    • Le delta du Mékong
      châu thổ sông Cửu Long
Related search result for "delta"
Comments and discussion on the word "delta"