Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dualité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính hai mặt
    • Dualité de l'être humain
      tính hai mặt của con người
  • (toán học) tính đối ngẫu
Related words
Related search result for "dualité"
Comments and discussion on the word "dualité"