Jump to user comments
nội động từ
- đùa giỡn, coi như chuyện đùa
- đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
- to dally over one's work
dây dưa trong công việc
- (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)
ngoại động từ
- làm mất, bỏ phí
- to dally away one's time
bỏ phí thời gian
- to dally away one's opportunity
bỏ lỡ cơ hội