Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kickshaw
/'kikʃɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • vật nhỏ mọn, vật tầm thường
  • món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai)
Related words
Comments and discussion on the word "kickshaw"