Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dặn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bảo cho biết điều cần nhớ để làm. Dặn con trước khi ra đi. Dặn miệng. Viết thư dặn đi dặn lại.
Related search result for "dặn"
Comments and discussion on the word "dặn"