Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
montrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chỉ, trỏ
    • Montrer du doigt
      lấy ngón tay chỉ
  • đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ
    • Montrer des marchandises
      bày đồ hàng ra
    • Montrer ses tableaux
      cho xem tranh
    • Robe qui montre les bras
      áo dài để lộ cánh tay
  • tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy
    • Montrer du courage
      tỏ ra can đảm
    • L'expérience montre que..
      kinh nghiệm cho thấy rằng...
  • chỉ cho, dạy cho
    • Montrer à quelqu'un ce qu'il faut faire
      chỉ cho ai nên làm thế nào
Related words
Related search result for "montrer"
Comments and discussion on the word "montrer"