Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fixer; épingler; agrafer
    • Cài danh thiếp vào cửa
      fixer une carte de visite sur la porte
    • Cài một huy hiệu lên ve áo
      épingler un insigne sur le revers du veston
    • Cài cổ áo
      agrafer le col de l'habit
  • poser secrètement; installer secrètement
    • Cài mìn
      poser secrètement des mines
    • Cài bẫy
      poser secrètement un piège
    • Cài gián điệp trong thành phố
      installer secrètement des espions en ville
    • cài cúc áo
      boutonner
    • cài thắt lưng
      boucler sa ceinture
    • cài then cửa
      verrouiller la porte
    • thế cài răng lược
      (quân sự) positions imbriquées en chicane
Related search result for "cài"
Comments and discussion on the word "cài"