version="1.0"?>
- fixer; épingler; agrafer
- Cài danh thiếp vào cửa
fixer une carte de visite sur la porte
- Cài một huy hiệu lên ve áo
épingler un insigne sur le revers du veston
- Cài cổ áo
agrafer le col de l'habit
- poser secrètement; installer secrètement
- Cài mìn
poser secrètement des mines
- Cài bẫy
poser secrètement un piège
- Cài gián điệp trong thành phố
installer secrètement des espions en ville
- cài thắt lưng
boucler sa ceinture
- cài then cửa
verrouiller la porte
- thế cài răng lược
(quân sự) positions imbriquées en chicane