Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déport
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự tự rút lui
  • (kinh tế) tài chính tiền chêch lệch giá xuống; hoa hồng giá xuống
Related search result for "déport"
Comments and discussion on the word "déport"