Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déporter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đày đi, đưa đi đày
  • đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước
  • gạt ra (khỏi đường đi), làm bạt đi
    • Le vent a déporté la voiture
      gió đã thổi bạt cái xe đó đi
Related search result for "déporter"
Comments and discussion on the word "déporter"