Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déportement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều) sự trụy lạc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cách cư xử; hạnh kiểm
Related search result for "déportement"
Comments and discussion on the word "déportement"