French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự suy sút, sự sút, sự sụt
- Déchéance morale
sự suy sút tinh thần
- Déchéance physique
sự sút thể lực
- sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị cắt chức
- Proclamer la déchéance du roi
tuyên bố phế truất vua
- (luật học, pháp lý) sự tước quyền; sự mất quyền
- Déchéance de la puissance parentale
sự tước quyền cha mẹ