Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redressement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dựng đứng lại
  • sự lại đứng lên
  • sự uốn nắn, sự nắn
    • Redressement d'un courant
      sự nắn dòng điện
  • sự phục hưng
    • Redressement de l'économie
      sự phục hưng kinh tế
    • maison de redressement
      nhà cải tạo
Related search result for "redressement"
Comments and discussion on the word "redressement"