Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyma
Jump to user comments
Noun
  • (kiến trúc) dải trang trí cong - Một dải trang trí có hình dáng của hai đường cong đối lập.
Related search result for "cyma"
Comments and discussion on the word "cyma"