Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cylindre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) hình trụ
  • (cơ học) xilanh
  • (kỹ thuật) trục cán
  • trục lăn (để lăn đường)
  • trụ, ống; trục
    • Cylindres urinaires
      (y học) trụ niệu
    • Cylindre central
      (thực vật học) trụ giữa
Related search result for "cylindre"
Comments and discussion on the word "cylindre"