Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calandre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) máy cán là
  • (động vật học) chim chiền chiện voi
  • (động vật học) mọt thóc
Related search result for "calandre"
Comments and discussion on the word "calandre"