version="1.0"?>
- manche; queue; ente; hampe
- Cán dao
manche de couteau
- Cán xoong
queue de casserole
- Cán bút lông
ente de pinceau
- Cán hoa
(thực vật học) hampe florale
- rouler
- Cán bột
rouler de la pâte
- laminer
- Cán thép
laminer de l'acier
- Trục cán bột làm bánh ngọt
rouleau à pâtisserie
- trục cán kim loại
cylindre lamineur
- xưởng cán kim loại
laminerie
- dốt đặc cán mai
complètement ignare
- ngay cán tàn
droit comme un échalas