Jump to user comments
danh từ
- dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
- direct current
dòng điện một chiều
- alternative current
dòng điện xoay chiều
- dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
- the current of time
dòng thời gian
- the current of thought
luồng tư tưởng
IDIOMS
- to go with the current
- đi theo dòng, đi xuôi dòng
tính từ
- hiện hành, đang lưu hành
- current money
tiền đang lưu hành
- phổ biến, thịnh hành, thông dụng
- current opinions
ý kiến (quan điểm) phổ biến
- hiện thời, hiện nay, này
- the current month
tháng này
- the current issue
số (báo) kỳ này
IDIOMS
- to go (pass, run) current
- được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)