Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
co-occurrent
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra hay tiến hành tại cùng một thời điểm, cùng một lúc; trùng khớp, tiến hành đồng thời
Comments and discussion on the word "co-occurrent"