Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
dòng điện
Jump to user comments
 
  • Electric current
    • Dòng điện một chiều
      Direct current
    • Dòng điện xoay chiều
      Alternative current
Related search result for "dòng điện"
Comments and discussion on the word "dòng điện"