Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cuff
/kʌf/
Jump to user comments
danh từ
  • cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
IDIOMS
  • on the cuff
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
    • không mất tiền, không phải trả tiền
danh từ
  • cái tát, cái bạt tai
  • cú đấm, cú thoi, quả thụi
IDIOMS
  • to fall (go) to cuffs
    • dở đấm dở đá với nhau
ngoại động từ
  • tát, bạt tai
  • đấm, thoi, thụi
Related words
Related search result for "cuff"
Comments and discussion on the word "cuff"