Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi)
thán từ
  • bực quá!
    • Oh! Crotte! Mes jambes me font souffrir
      Chà! bực quá! chân tôi đau
Related search result for "crotte"
Comments and discussion on the word "crotte"