Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cagerotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khuôn ráo (khuôn đan thưa để bỏ pho mát vào cho rỉ nước đi)
Related search result for "cagerotte"
Comments and discussion on the word "cagerotte"