Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
charte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hiến chương
    • Charte des Nations Unies
      hiến chương Liên hiệp quốc
  • pháp điển
    • Ecole des chartes
      Trường pháp điển
Related search result for "charte"
Comments and discussion on the word "charte"