Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coy
/kɔi/
Jump to user comments
tính từ
  • bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
  • cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
IDIOMS
  • to be coy of speech
    • ăn nói giữ gìn, ít nói
Related words
Related search result for "coy"
Comments and discussion on the word "coy"