Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
cage
/keidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • lồng, chuồng, cũi
  • trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
  • buồng (thang máy)
  • bộ khung, bộ sườn (nhà...)
ngoại động từ
  • nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
  • giam giữ
Related search result for "cage"
Comments and discussion on the word "cage"