English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- giày không gót (của trẻ con)
danh từ
nội động từ
danh từ
- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
IDIOMS
động từ
- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác