Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
counteraction
Jump to user comments
Noun
  • sự chống lại, sự kháng cự lại những ảnh hưởng của các hành động trong quá khứ.
Related words
Related search result for "counteraction"
Comments and discussion on the word "counteraction"