Jump to user comments
danh từ
- sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
- to take counsel with somebody
hội ý với ai, bàn bạc với ai
- to take counsel together
cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
- lời khuyên, lời chỉ bảo
- to give good counsel
góp lời khuyên tốt
- ý định, dự định
- to keep one's own counsel
giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
- luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
- to be counsel for the plaintif
làm luật sư cho nguyên đơn
ngoại động từ
- khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
- to counsel someone to do something
khuyên ai làm gì