Jump to user comments
danh từ
- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản
- to assume the direction of an affair
nắm quyền điều khiển một công việc
- ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị
- directions for use
lời hướng dẫn cách dùng
- to give directions
ra chỉ thị
- phương hướng, chiều, phía, ngả
- in the direction of...
về hướng (phía...)
- mặt, phương diện
- improvement in many directions
sự cải tiến về nhiều mặt