Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
advocate
/'ædvəkit/
Jump to user comments
danh từ
  • người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
  • người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
    • an advocate of peace
      người chủ trương hoà bình
    • the advocates of socialism
      những người tán thành chủ nghĩa xã hội
ngoại động từ
  • biện hộ, bào chữa
  • chủ trương; tán thành, ủng hộ
Related search result for "advocate"
Comments and discussion on the word "advocate"