French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (chỗ) khuỷu
- Les coudes du Fleuve Rouge
những khuỷu sông Hồng
- Tuyau à deux coudes
ống hai khuỷu
- Travailler coude à coude
làm việc gần nhau
- donner du coude
may nới ra (để khỏi chật quá)
- donner un coup de coude
hích tay một cái (để kín đáo gợi sự chú ý)
- lâchez-moi le coude
(thân mật) để tôi yên
- lever le coude
(thân mật) nốc nhiều rượu
- ne pas se moucher du coude
xem moucher
- se fourrer le doigt dans l'oeil jusqu'au coude
(thông tục) lầm to
- se serrer (se tenir) les coudes
bênh vực giúp đỡ lẫn nhau